Cám ơn quý khách đã đăng kí,
Chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách trong thời gian sớm nhất.
Xin chân thành cảm ơn.
Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Xanh rêu Jungle Wood Green
Nâu
939.000.000 đ
93.900.000 đ
1.000.000 đ
1.560.000 đ
480.000 đ
340.000 đ
0 đ
1.036.280.000 đ
939.000.000 đ
-
-
-
-
-
999.000.000 đ
-
-
-
-
-
Kia Sportage 2.0D Signature
|
Giá niêm yết: | 939.000.000đ | 999.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4660 x 1865 x 1700 | 4660 x 1865 x 1700 |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2755 | 2755 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5890 | 5890 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | 190 |
Khối lượng không tải (kg) | 1650 | 1660 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2100 | 2110 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 543 | 543 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 54 | 54 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Nguồn gốc | SX-LR trong nước | SX-LR trong nước |
Loại động cơ | Dầu 2.0L | Xăng 1.6 Turbo |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 1998 | 1598 |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 184 / 4000 | 178 / 5500 |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 416 / 1750-2750 rpm | 265 / 1500-4500 |
Hộp số | 8AT | 7DCT |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | 2 cầu (AWD) |
Hệ thống treo trước | Mc Pherson | Mc Pherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Thông số lốp xe | 235/55 R19 | 235/55 R19 |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 6.8 | 9.36 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.1 | 6.87 |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 5.9 | 7.79 |
Chế độ lái | Normal / Eco / Sport / Smart | Normal / Eco / Sport / Smart |
Cụm đèn trước | LED Projector | LED Projector |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | ● |
Đèn ban ngày LED | ● | ● |
Đèn sương mù | LED | LED |
Cụm đèn sau | LED | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● |
Gạt mưa tự động | ● | ● |
Cửa sổ trời | ● | ● |
Vô lăng bọc da | ● | ● |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế người lái chỉnh điện | ● | ● |
Ghế người lái có nhớ vị trí | ● | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ | ● | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | ● |
Hàng ghế trước có tính năng làm mát | ● | ● |
Hàng ghế trước có tính năng sưởi | ● | ● |
Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | ● |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | Full-LCD 12.3” | Full-LCD 12.3” |
Màn hình giải trí trung tâm | AVN 12.3” | AVN 12.3” |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | ● | ● |
Hệ thống điều hòa tự động | ● | ● |
Số vùng khí hậu điều hòa | 2 | 2 |
Cửa gió cho hàng ghế sau | ● | ● |
Chìa khóa thông minh | ● | ● |
Khởi động nút bấm | ● | ● |
Khởi động từ xa | ● | ● |
Hệ thống âm thanh | 8 loa | 8 loa |
Lẫy chuyển số | ● | ● |
Sạc không dây Qi | ● | ● |
Phanh đỗ điện tử | ● | ● |
Giữ phanh tự động Autohold | ● | ● |
Đèn trang trí nội thất | ● | ● |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● | ● |
Số túi khí | 6 | 6 |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | ● | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ● |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước & Sau | Trước & Sau |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ●(hỗ trợ tránh va chạm + hiển thị điểm mù) | ●(hỗ trợ tránh va chạm + hiển thị điểm mù) |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | ● | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình | ● | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | ● |
Camera lùi | ●(Tích hợp camera 360) | ●(Tích hợp camera 360) |