Cám ơn quý khách đã đăng kí,
Chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách trong thời gian sớm nhất.
Xin chân thành cảm ơn.
Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Đen
Nâu xám
1.519.000.000 đ
151.900.000 đ
1.000.000 đ
1.560.000 đ
873.000 đ
340.000 đ
0 đ
1.674.673.000 đ
1.519.000.000 đ
-
-
-
-
-
1.499.000.000 đ
-
-
-
-
-
Kia New Carnival 2.2D Premium 7S
|
Giá niêm yết: | 1.519.000.000đ | 1.499.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 5155 x 2010 x 1775 | 4810 x 1900 x 1700 |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 3090 | 2815 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5800 | 5780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 172 | 176 |
Khối lượng không tải (kg) | 2110 | 2090 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2740 | 2650 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 1139 - 2460 | 357 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 72 | 67 |
Số chỗ ngồi | 7 | 7 |
Nguồn gốc | SX-LR trong nước | SX-LR trong nước |
Loại động cơ | Smartstream D2.2 | Xăng 1.6T + Motor điện |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 2151 | 1598 |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 199 / 3800 | 178hp(ĐC Xăng) + 90hp(Motor điện), 261hp(kết hợp) |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 440 / 1750-2750 | 265Nm(ĐC Xăng) + 304Nm(Motor điện), 350Nm(kết hợp) |
Hộp số | 8AT | 6AT |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | Hai cầu (AWD) |
Hệ thống treo trước | Mc Pherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Thông số lốp xe | 235/55 R19 | 235/55 R19 |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 7.8 | n/a |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.7 | n/a |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 6.5 | n/a |
Chế độ lái | Normal/Eco/Sport/Smart | Eco/Sport/Smart |
Cụm đèn trước | LED | LED Projector |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | |
Đèn ban ngày LED | ● | ● |
Đèn sương mù | LED | LED |
Cụm đèn sau | LED | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● |
Gạt mưa tự động | ● | ● |
Trang bị khác | Baga mui, Cốp điện, Bệ bước chân, Cửa hông trượt điện |
Vô lăng bọc da | ● | ● |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | Da (nâu) |
Ghế người lái chỉnh điện | ● | ● |
Ghế người lái có nhớ vị trí | ● | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện | ● | ● |
Hàng ghế trước có tính năng làm mát | ● | ● |
Hàng ghế trước có tính năng sưởi | ● | ● + sưởi vô lăng, sưởi hàng ghế 2 |
Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | ● |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | 12.3 | 12.3'' |
Màn hình giải trí trung tâm | 12.3 | AVN 10.25'' |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | Không dây | ● |
Hệ thống điều hòa tự động | ● | ● |
Số vùng khí hậu điều hòa | 3 | 2 |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Hàng 2 và 3 | ● |
Chìa khóa thông minh | ● | ● |
Khởi động nút bấm | ● | ● |
Khởi động từ xa | ● | ● |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 12 loa Bose |
Lẫy chuyển số | ● | ● |
Sạc không dây Qi | ● | ● |
Phanh đỗ điện tử | ● | ● |
Giữ phanh tự động Autohold | ● | ● |
Đèn trang trí nội thất | ● | ● |
Rèm che nắng | ● ( hàng 2 và 3) | ● |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● | - |
Trang bị khác | Hàng ghế 2 chỉnh điện, tích hợp sưởi, làm mát |
Số túi khí | 8 | 6 |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | ● |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | ● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ● |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | ● | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước, sau, bên hông | Trước & Sau |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | ● | ● ( hỗ trợ tránh va chạm) |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ● | ● ( hỗ trợ tránh va chạm) |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh chủ động | ● | ● |
Hệ thống điều khiển hành trình | ● | |
Hệ thống điều khiển hành trình thích ứng | ● | ● |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | ● |
Camera lùi | ●(Camera 360) | Camera 360 |
Khác | Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước (FCA 2.0) |