Cám ơn quý khách đã đăng kí,
Chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách trong thời gian sớm nhất.
Xin chân thành cảm ơn.
Xin chúc mừng, bạn đã đăng ký thành công
Đen
Nâu xám
1.299.000.000 đ
129.900.000 đ
1.000.000 đ
1.560.000 đ
873.000 đ
340.000 đ
0 đ
1.432.673.000 đ
1.299.000.000 đ
-
-
-
-
-
1.209.000.000 đ
-
-
-
-
-
Kia New Carnival 2.2D Luxury 8S
|
Giá niêm yết: | 1.299.000.000đ | 1.209.000.000đ |
---|
Kích thước tổng thể (mm) | 5155 x 2010 x 1775 | 4810 x 1900 x 1700 |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 3090 | 2815 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) | 5800 | 5780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 172 | 176 |
Khối lượng không tải (kg) | 2070 | 1890 |1860 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2790 | 2430 | 2490 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 1139 - 4110 | 357 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 72 | 67 |
Số chỗ ngồi | 8 | 7 |
Nguồn gốc | SX-LR trong nước | SX-LR trong nước |
Loại động cơ | Smartstream D2.2 | Smartstream D2.2 |
---|---|---|
Dung tích xi lanh (cc) | 2151 | 2151 |
Công suất cực đại (hp @ rpm) | 199 / 3800 | 198/3800 |
Mômen xoắn cực đại (Nm @ rpm) | 440 / 1750-2750 | 440/1750-2750 |
Hộp số | 8AT | 8-DCT |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | 2 cầu (AWD) |
Hệ thống treo trước | Mc Pherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Đĩa | Đĩa |
Thông số lốp xe | 235/55 R19 | 235/55R19 |
Tiêu thụ nhiên liệu đô thị (L/100km) | 7.8 | 7.4 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.7 | 5.3 |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100km) | 6.5 | 6.1 |
Chế độ lái | Normal/Eco/Sport/Smart | Comfort/Eco/Sport/Smart |
Cụm đèn trước | LED | LED Projector |
---|---|---|
Đèn trước tự động bật/tắt | ● | |
Đèn ban ngày LED | ● | ● |
Cụm đèn sau | Halogen | LED |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | ● | ● |
Gạt mưa tự động | ● | ● |
Trang bị khác | Baga mui, Cốp điện, Cửa hông trượt điện |
Vô lăng bọc da | ● | ● |
---|---|---|
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế người lái chỉnh điện | ● | ● |
Ghế hành khách phía trước chỉnh cơ | ● | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | ● | ● |
Màn hình đồng hồ đa thông tin | 4.2 | 12.3'' |
Màn hình giải trí trung tâm | 12.3 | AVN 10.25'' |
Kết nối Apple Carplay/Android Auto | Không dây | ● |
Hệ thống điều hòa tự động | ● | ● |
Số vùng khí hậu điều hòa | 3 | 2 vùng |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Hàng 2 và 3 | ● |
Chìa khóa thông minh | ● | ● |
Khởi động nút bấm | ● | ● |
Khởi động từ xa | ● | ● |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 12 loa Bose |
Phanh đỗ điện tử | ● | ● |
Giữ phanh tự động Autohold | ● | ● |
Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX | ● | - |
Số túi khí | 8 | 6 |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | ● | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | ● | |
Hệ thống cân bằng điện tử | ● | ● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | ● | ● |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | ● | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước & Sau | Trước & Sau |
Hệ thống điều khiển hành trình | ● | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ● | ● |
Camera lùi | ● | Camera 360 |